Phụ tùng củ phát điện ECP3 sử dụng cho 3 loại gồm ECP3 4 cực 3 pha, ECP3 4 cực 1 pha, ECP3 2 cực 3 pha. Với công suất từ 5kVA/ 6kVA đến 20kVA/ 24kVA.
Các chứng từ chính hãng khi mua phụ tùng Mecc Alte củ phát điện ECP3
Các chứng từ kèm theo khi mua phụ tùng củ phát điện ECP3 MeccAlte bao gồm:
- Chứng nhận chất lượng của phụ tùng củ phát điện ECP3 (CQ).
- Chứng nhận xuất xứ của phụ tùng củ phát điện ECP3 (CO).
- Chứng nhận xuất nhập khẩu của phụ tùng củ phát điện ECP 3.
- Tem bảo hành của phụ tùng củ phát điện ECP 3.
Mecc Alte Việt Nam là đại lý uỷ quyền chính hãng của Mecc Alte chuyên cung cấp củ phát điện các loại, phụ tùng củ phát điện, bộ điều khiển các loại, bộ sạc ắc quy và các dịch vụ chuyên dụng.
Tên phụ tùng, vị trí và mã số phụ tùng củ phát điện Mecc Alte ECP 3
Tên phụ tùng củ phát điện Mecc Alte ECP3 (vị trí) | Mã phụ tùng củ phát điện Mecc Alte ECP3 |
Giá đỡ Giá đỡ cuối ổ đĩa B 14 (không sơn) – (1) | 6102208505 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/ 3 (không sơn) – (1) | 6102312035 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/ 4 (không sơn) – (1) | 6102208374 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/ 5 (không sơn) – (1) | 6102208375 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa B9/ 30 12F (không sơn) – (1) | 6102208510 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa J609B F146 (không sơn) – (1) | 6102208360 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa J609B F163,6 (không sơn) – (1) | 6102208361 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa J609B F177,7 (không sơn) – (1) | 6102208362 |
1 x màn hình bảo vệ B14 B9 MD35, ECP 3C (2 miếng mỗi máy) – (2) | 8500626091 |
Giá đỡ và stato 1S/ 4C (không sơn) – (3) | 3501610001 |
Giá đỡ và stato 2S/ 4C (không sơn) – (3) | 3501610002 |
Giá đỡ và stato 1L/ 4C (không sơn) – (3) | 3501610003 |
Giá đỡ và stato 2L/ 4C (không sơn) – (3) | 3501610004 |
Giá đỡ và stato 3L/ 4C (không sơn) – (3) | 3501610005 |
1 x Tuyến cáp, 50mm (2 chiếc mỗi máy) – (4) | 9909509045 |
Bảng đầu cuối 76×36, 8 chân M5 – (5) | 9909915061 |
Stato Exciter H-40 – (6) | 4500478657 |
1 x chốt giữ Exciter (3 chiếc mỗi máy) – (7) | 6110605266 |
1 x Chốt giữ nắp S, ECP 3C (4 chiếc mỗi máy) – (8) | 9911190288 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa ECP 3C (không sơn) – (9) | 6102204172 |
Ốp sau đầu phát điện – (10) | 9909513308 |
Đĩa đệm vòng đệm khóa đĩa – (11) | 6110611508 |
1 x Đĩa SAE 6,5 (3 chiếc mỗi máy) – (12) | 6110611150 |
1 x Đĩa SAE 7,5 (3 chiếc mỗi máy) – (12) | 6110611152 |
1 x Đĩa SAE 8 (3 chiếc mỗi máy) – (12) | 6110611154 |
1 x Đĩa SAE 10 (3 chiếc mỗi máy) – (12) | 6110611156 |
1 x Đĩa SAE 11,5 (3 chiếc mỗi máy) – (12) | 6110611158 |
Vòng đệm vol 8 – 10 – (13) | 7502212040 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 6,5 (11 + 3×12) – (14) | 0391704802 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 7,5 (11 + 3×12) – (14) | 0391704803 |
Bộ đĩa khớp nối SAE 8 (5×11 + 3×12 + 13) – (14) | 0391704804 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 10 (11 + 3×12 + 13) – (14) | 0391704805 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 11,5 (6×11 + 3×12) – (14) | 0391704806 |
Quạt MD35 – d50 – (15) | 9909514076 |
Quạt B14 B9 – d40 – (15) | 9909514075 |
Rotor 1S/ 4-4C MD35 – (16) | 2001018006 |
Rotor 2S/ 4-4C MD35 – (16) | 2001018007 |
Rotor 1L/ 4-4C MD35 – (16) | 2001018008 |
Rotor 2L/ 4-4C MD35 – (16) | 2001018009 |
Rotor 3L/ 4-4C MD35 – (16) | 2001018010 |
Rotor 1S/ 4-4C B14 – (16) | 2001018001 |
Rotor 2S/ 4-4C B14 – (16) | 2001018002 |
Rotor 1L/ 4-4C B14 – (16) | 2001018003 |
Rotor 2L/ 4-4C B14 – (16) | 2001018004 |
Rotor 3L/ 4-4C B14 – (16) | 2001018005 |
Phần ứng Exciter H-40 6P + điốt – (17) | 4500568151 |
Vòng bi sau 6305-2RS C3 – (18) | 9900905095 |
Vòng bi trước 6308-2RS C3 – (19) | 9900905110 |
Bảng điều chỉnh mang theo (không sơn) – (20) | 9903910035 |
Bộ điều chỉnh điện tử DSR – (21) | 4505005560 |
Hộp đấu dây bằng nhựa, mặt AVR (không sơn) – (22) | 9909513326 |
Hộp đầu cuối bằng nhựa, mặt kín (không sơn) – (23) | 9909513321 |
Hộp đầu cuối (không sơn) – (24) | 7510603401 |
Nắp hộp đầu cuối (không sơn) – (25) | 9903910019 |
Đệm cao su EPDM mờ. 8,5×5,5mm, L = 0,60 m – (26) | 9909515360 |
1 x Diode cho phần ứng máy kích thích (6 cái cho mỗi máy) | 9910355030 |
Hộp đấu dây kim loại Kit (tùy chọn), sơn (24 + 25 + 26) | 0391502102 |
Hộp đấu dây bằng nhựa Kit (tiêu chuẩn), không sơn (20 + 22 + 23) | 0391402095 |
1 x Nắp cho khung MD35 / 3 DE (6 cái cho mỗi máy) | 9909505014 |
Đinh tán an toàn ECP 3-S B9 / 30 | 9911190382 |
Đinh tán an toàn ECP 3-S B9 / 25,4 | 9911190580 |
Bộ USB2DxR | 0392050060 |
Tham khảo: Bộ điều chỉnh điện áp tự động – SR7
Tham khảo: Bộ điều chỉnh điện áp tự động từ tụ điện – RCM2
MECC ALTE VN
Địa chỉ: Cầu Sài Gòn, Chung cư L4, Khu Vinhomes Tân Cảng, Điện Biên Phủ, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Trang web: https://meccalte.vn/
Điện thoại: 0931 004 606
Email: meccaltevn@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.