Phụ tùng củ phát điện ECP32 sử dụng cho 3 loại gồm ECP32 4 cực 3 pha, ECP32 4 cực 1 pha, ECP32 2 cực 3 pha. Với công suất từ 37,5kVA/ 45kVA đến 82,5kVA/ 100kVA.
Các chứng từ chính hãng khi mua phụ tùng Mecc Alte củ phát điện ECP32
Các chứng từ kèm theo khi mua phụ tùng củ phát điện ECP32 meccalte bao gồm:
- Chứng nhận chất lượng của phụ tùng củ phát điện ECP32 (CQ).
- Chứng nhận xuất xứ của phụ tùng củ phát điện ECP32 (CO).
- Chứng nhận xuất nhập khẩu của phụ tùng củ phát điện ECP 32.
- Tem bảo hành của phụ tùng củ phát điện ECP 32.
Mecc Alte Việt Nam là đại lý uỷ quyền chính hãng của Mecc Alte chuyên cung cấp củ phát điện các loại, phụ tùng củ phát điện, bộ điều khiển các loại, bộ sạc ắc quy và các dịch vụ chuyên dụng.
Tên phụ tùng, vị trí và mã số phụ tùng củ phát điện Mecc Alte ECP 32
Tên phụ tùng củ phát điện Mecc Alte ECP 32 (vị trí) | Mã phụ tùng củ phát điện Mecc Alte ECP 32 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa B14, 32 4C (không sơn) – (1) | 6102312083 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/1, 32 4C (không sơn) – (1) | 6102312079 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/2, 32 4C (không sơn) – (1) | 6102312080 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/3, 32 4C (không sơn) – (1) | 6102208520 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/4, 32 4C (không sơn) – (1) | 6102312081 |
Giá đỡ cuối ổ đĩa MD35/5, 32 4C (không sơn) – (1) | 6102312082 |
Màn bảo vệ B14, 32 4C – (2) | 8500626505 |
Màn bảo vệ MD35 SAE 3, 32 4C – (2) | 8500626503 |
Màn bảo vệ MD35 SAE 1/2/4/5, 32 4C – (2) | 8500626504 |
Giá đỡ và stato 1S 4C (không sơn) – (3) | 3501621001 |
Giá đỡ và stato 2S 4C (không sơn) – (3) | 3501621002 |
Giá đỡ và stato 1M 4C (không sơn) – (3) | 3501621003 |
Giá đỡ và stato 2M 4C (không sơn) – (3) | 3501621004 |
Giá đỡ và stato 1L 4C (không sơn) – (3) | 3501621005 |
Giá đỡ và stato 2L 4C (không sơn) – (3) | 3501621006 |
Miếng đệm cáp 70mm – (4) | 9909509094 |
Bảng mạch đầu cuối Kit 7 chân M8 – (5) | 0392050071 |
Stato Exciter H-45 6P – (6) | 4500475620 |
Chốt giữ Exciter H-45, 32 4C – (7) | 9910709100 |
Nắp chốt giữ S 4C – (8) | 9911190460 |
Nắp chốt giữ M 4C – (8) | 9911190450 |
Nắp chốt giữ L_4C – (8) | 9911190470 |
Giá đỡ cuối bằng nhôm không có ổ đĩa (không sơn) – (9) | 6102204220 |
Ốp phía sau củ phát điện – (10) | 9909513306 |
Đĩa đệm vòng đệm – (11) | 6110611509 |
Đĩa SAE 6.5 – (12) | 6110611180 |
Đĩa SAE 7.5 – (12) | 6110611182 |
Đĩa SAE 8 – (12) | 6110611184 |
Đĩa SAE 10 – (12) | 6110611186 |
Đĩa SAE 11.5 – (12) | 6110611188 |
Vòng đệm vol 8 – 10 – (13) | 6102330120 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 6,5 – (14) | 0391704840 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 7,5 – (14) | 0391704841 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 8 – (14) | 0391704842 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 10 – (14) | 0391704843 |
Bộ đĩa khớp nối đĩa SAE 11,5 – (14) | 0391704844 |
Quạt nhựa – (15) | 9909514080 |
Kẹp – (16) | 9911150005 |
Rotor 1S 4C, B14 – (17) | 2001046276 |
Rotor 2S 4C, B14 – (17) | 2001046277 |
Rotor 1M 4C, B14 – (17) | 2001046278 |
Rotor 2M 4C, B14 – (17) | 2001046279 |
Rotor 1L 4C, B14 – (17) | 2001046280 |
Rotor 2L 4C, B14 – (17) | 2001046281 |
Rotor 1S 4C, MD35 – (17) | 2001046270 |
Rotor 2S 4C, MD35 – (17) | 2001046271 |
Rotor 1M 4C, MD35 – (17) | 2001046272 |
Rotor 2M 4C, MD35 – (17) | 2001046273 |
Rotor 1L 4C, MD35 – (17) | 2001046274 |
Rotor 2L 4C, MD35 – (17) | 2001046275 |
Phần ứng Exciter H-45 6P (+ điốt T30) – (18) | 4500568162 |
Vòng bi sau 6309-2RS C3 – (19) | 9900905115 |
Vòng bi trước 6312-2RS C3 – (20) | 9900905130 |
Nắp bộ điều chỉnh với tuốc nơ vít – (21) | 9909505310 |
Bộ điều chỉnh điện tử DSR – (22) | 4505005560 |
Hộp đầu cuối (không sơn) – (23) | 7510603373 |
Nắp hộp cuối (không sơn) – (24) | 9903910114 |
Máy đo cáp DG48 – (25) | 9909509110 |
Đệm cao su EPDM mờ. 8,5×5,5mm, L = 0,60 m – (26) | 9909515360 |
Diốt T30 | 6101001200 |
Bộ hộp cuối, sơn (21 + 23 + 24 + 25 + 26) | 0391502015 |
Bộ USB2DxR | 0392050060 |
Tham khảo: Phụ tùng ECP3
Tham khảo: Phụ tùng ECP28
MECC ALTE VIỆT NAM
Địa chỉ: Cầu Sài Gòn, Chung cư L4, Khu Vinhomes Tân Cảng, Điện Biên Phủ, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Trang web: https://meccalte.vn/
Điện thoại: 0931 004 606
Email: meccaltevn@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.